Showing posts with label Language 语言. Show all posts
Showing posts with label Language 语言. Show all posts

Monday, April 7, 2025

50 năm giải phóng miền nam, thống nhất đất nước - Background

Thursday, March 19, 2020

Vietnamese - Cantonese 越南话 - 广东话

Há cảo 蝦餃
Tẩy chay 抵制 
Sủi cảo 水餃
Xíu mại 燒賣
Vằn thắn/hoành thánh/mằn thánh 雲吞
Xây chừng 細淨
Bạc xỉu 白小
Mì chính 味精
Lạp xưởng 臘腸
Xì dầu 䜴油
Xí muội 酸梅
Tả pí lù/Tả pín lù 打邊爐
ủi dìn 水圓
Hài 鞋
Xường xám/Sườn xám 長衫
Ngà 牙
Lì xì 利是

~Courtesy of Quora~

Thursday, February 27, 2020

越南文 - 古代华文 【对照】

truyền hình 传型 - 电视
phát thanh 发声 - 广播电台
bác sĩ 博士- 医生
y tế 医济 - 医疗
văn phòng 文房 - 办公室
bảo tàng 宝藏 - 博物馆
vườn bách thú 园百兽 - 动物园
điện thoại di động 电话移动 - 手机
thư viện 书院 - 图书馆
dược sĩ 药师 - 药剂师
họa sĩ 画师 - 画家
thành phố 城埠 - 城市
thị xã 市社 - 镇
điều hành 调行 - 行政
thời tiết 时节 - 天气
thời sự 时事 - 新闻
phóng viên 访员 - 记者
chương trình 章程 - 节目
bệnh viện 病院 - 医院
khẩu trang 口章 - 口罩
trang chủ 章主 - 主页
lịch phát sóng 历发送- 节目表
độc thân 独身 - 单身
tạm biệt 暂别 - 再见
cảm ơn 感恩- 谢谢

Sunday, February 2, 2020

Khẩu trang kháng khuẩn


Khẩu trang kháng khuẩn
抗菌口罩
Antimicrobial Masks

Khẩu trang 口罩 Mask
kháng khuẩn 抗菌 Antimicrobial

90 years anniversary of Communist Party

chúc mừng năm mới
新年快乐
chào mừng kỷ niệm 90 năm ngày thành lập đảng cộng sản việt nam và mừng xuan canh ty 2020
欢迎纪念越共成立日90年与迎接2020庚子年


nhiệt liệt chào mừng kỷ niệm 90 năm ngày thành lập đảng cộng sản việt nam
热烈欢迎纪念越共成立日90年


90 năm có đảng cuộc đời nở hoa
90年有党,生活绽放

Wednesday, January 22, 2020

干支循环 Can Chi

  1. Giáp Tý
  2. Ất Sửu
  3. Bính Dần
  4. Đinh Mão
  5. Mậu Thìn
  6. Kỷ Tỵ
  7. Canh Ngọ
  8. Tân Mùi
  9. Nhâm Thân
  10. Quý Dậu
  11. Giáp Tuất
  12. Ất Hợi
  13. Bính Tý
  14. Đinh Sửu
  15. Mậu Dần
  16. Kỷ Mão
  17. Canh Thìn
  18. Tân Tỵ
  19. Nhâm Ngọ
  20. Quý Mùi
  1. Giáp Thân
  2. Ất Dậu
  3. Bính Tuất
  4. Đinh Hợi
  5. Mậu Tý
  6. Kỷ Sửu
  7. Canh Dần
  8. Tân Mão
  9. Nhâm Thìn
  10. Quý Tỵ
  11. Giáp Ngọ
  12. Ất Mùi
  13. Bính Thân
  14. Đinh Dậu
  15. Mậu Tuất
  16. Kỷ Hợi
  17. Canh Tý
  18. Tân Sửu
  19. Nhâm Dần
  20. Quý Mão
  1. Giáp Thìn
  2. Ất Tỵ
  3. Bính Ngọ
  4. Đinh Mùi
  5. Mậu Thân
  6. Kỷ Dậu
  7. Canh Tuất
  8. Tân Hợi
  9. Nhâm Tý
  10. Quý Sửu
  11. Giáp Dần
  12. Ất Mão
  13. Bính Thìn
  14. Đinh Tỵ
  15. Mậu Ngọ
  16. Kỷ Mùi
  17. Canh Thân
  18. Tân Dậu
  19. Nhâm Tuất
  20. Quý Hợi

干支60年各年份名称

01.甲子 02.乙丑 03.丙寅 04.丁卯 05.戊辰 06.己巳 07.庚午 08.辛未 09.壬申 10.癸酉 
11.甲戌 12.乙亥 13.丙子 14.丁丑 15.戊寅 16.己卯 17.庚辰 18.辛巳 19.壬午 20.癸未 
21.甲申 22.乙酉 23.丙戌 24.丁亥 25.戊子 26.己丑 27.庚寅 28.辛卯 29.壬辰 30.癸巳
31.甲午 32.乙未 33.丙申 34.丁酉 35.戊戌 36.己亥 37.庚子 38.辛丑 39.壬寅 40.癸卯
41.甲辰 42.乙巳 43.丙午 44.丁未 45.戊申 46.己酉 47.庚戌 48.辛亥 49.壬子 50.癸丑
51.甲寅 52.乙卯 53.丙辰 54.丁巳 55.戊午 56.己未 57.庚申 58.辛酉 59.壬戌 60.癸亥