生词:
1. 常常cháng cháng ( thường thường ) : thường
星期日我常常回家
Chủ nhật tôi thường về nhà
2. 跟: cùng
3. 一起( nhất khởi ) : cùng nhau
我跟你一起去吃饭吧。
Tôi cùng bạn đi ăn cơm nhé
4. 晚上 ( vãn thượng ) : buổi tối
晚上你常做什么?
Buổi tối bạn thường làm gì ?
我晚上常看电视
Buổi tối tôi thường xem tivi
5. 咱们zán men ( ta môn ) : chúng ta
6. 走(tẩu ) : đi
咱们一起走吧
Chúng ta cùng nhau đi nhé
7. 练习liàn xí ( luyện tập ) : luyện tập, bài tập
我做好练习了
Tôi làm xong bài tập rồi
8. 借jiè ( tá ) : mượn
我借你几本词典吧。
Tôi mượn bạn mấy quyển từ điển nhé.
9. 有时候 ( hữu thời hậu ) : có lúc, có khi
有时候我的工作很忙
Có lúc công việc của tôi rất bận
10. 查 ( tra ) : tra
你有词典吗? 我要查一些字。
Bạn có từ điển không ? tôi phải tra một số từ.
11. 资料 ( tư liệu ) : tài liệu
12. 电影( điện ảnh ) : phim
资料电影zì liào diàn yǐng
Phim tư liệu
13. 总是 ( tổng thị ) : luôn
他的工作总是很忙
Công việc của anh ấy luôn rất bận
14. 看书 ( khán thư ) : xem sách
15. 复习 ( phục tập ) :ôn tập
16. 课文 ( khóa văn ) : bài khóa
17. 或者( hoặc giả ) : hoặc là
18. 预习(dự tập ) : chuẩn bị
19. 生词 ( sinh từ ) : từ mới
20. 电视 (điện thị ) : ti vi
21. 休息 ( hưu tức ) : nghỉ ngơi
我很累了,我要休息一会儿
Tôi rất mệt rồi, tôi phải nghỉ một lúc
阅览室 ( duyệt lãm thị ): phòng đọc
问题( vấn đề ) : vấn đề, câu hỏi
请你回答我的问题
Mời bạn trả lời câu hỏi của tôi
3. 锻炼 ( đoạn luyện ):Tập luyện
锻炼身体duàn liàn shēn tǐ : tập thể dục
4. 回答( hồi đáp ) : trả lời
5. 还 ( hoàn ): trả lại, hoàn trả
我还给你我借你的那本书
Tôi trả lại quyển sách mà tôi mượn của bạn .
1. 常常cháng cháng ( thường thường ) : thường
星期日我常常回家
Chủ nhật tôi thường về nhà
2. 跟: cùng
3. 一起( nhất khởi ) : cùng nhau
我跟你一起去吃饭吧。
Tôi cùng bạn đi ăn cơm nhé
4. 晚上 ( vãn thượng ) : buổi tối
晚上你常做什么?
Buổi tối bạn thường làm gì ?
我晚上常看电视
Buổi tối tôi thường xem tivi
5. 咱们zán men ( ta môn ) : chúng ta
6. 走(tẩu ) : đi
咱们一起走吧
Chúng ta cùng nhau đi nhé
7. 练习liàn xí ( luyện tập ) : luyện tập, bài tập
我做好练习了
Tôi làm xong bài tập rồi
8. 借jiè ( tá ) : mượn
我借你几本词典吧。
Tôi mượn bạn mấy quyển từ điển nhé.
9. 有时候 ( hữu thời hậu ) : có lúc, có khi
有时候我的工作很忙
Có lúc công việc của tôi rất bận
10. 查 ( tra ) : tra
你有词典吗? 我要查一些字。
Bạn có từ điển không ? tôi phải tra một số từ.
11. 资料 ( tư liệu ) : tài liệu
12. 电影( điện ảnh ) : phim
资料电影zì liào diàn yǐng
Phim tư liệu
13. 总是 ( tổng thị ) : luôn
他的工作总是很忙
Công việc của anh ấy luôn rất bận
14. 看书 ( khán thư ) : xem sách
15. 复习 ( phục tập ) :ôn tập
16. 课文 ( khóa văn ) : bài khóa
17. 或者( hoặc giả ) : hoặc là
18. 预习(dự tập ) : chuẩn bị
19. 生词 ( sinh từ ) : từ mới
20. 电视 (điện thị ) : ti vi
21. 休息 ( hưu tức ) : nghỉ ngơi
我很累了,我要休息一会儿
Tôi rất mệt rồi, tôi phải nghỉ một lúc
阅览室 ( duyệt lãm thị ): phòng đọc
问题( vấn đề ) : vấn đề, câu hỏi
请你回答我的问题
Mời bạn trả lời câu hỏi của tôi
3. 锻炼 ( đoạn luyện ):Tập luyện
锻炼身体duàn liàn shēn tǐ : tập thể dục
4. 回答( hồi đáp ) : trả lời
5. 还 ( hoàn ): trả lại, hoàn trả
我还给你我借你的那本书
Tôi trả lại quyển sách mà tôi mượn của bạn .