Há cảo 蝦餃
Tẩy chay 抵制
Sủi cảo 水餃
Xíu mại 燒賣
Vằn thắn/hoành thánh/mằn thánh 雲吞
Xây chừng 細淨
Bạc xỉu 白小
Mì chính 味精
Lạp xưởng 臘腸
Xì dầu 䜴油
Xí muội 酸梅
Tả pí lù/Tả pín lù 打邊爐
ủi dìn 水圓
Hài 鞋
Xường xám/Sườn xám 長衫
Ngà 牙
Lì xì 利是
~Courtesy of Quora~
No comments:
Post a Comment