Vietnamese | French | English |
---|---|---|
kem | crème | ice cream |
xi măng | ciment | concrete |
bugi | bougie | spark plug |
ốp la | omelette | omelet |
phô mai | fromage | cheese |
français <> tiếng Việt affiche áp phích absinthe rượu apxanh acide axit aiglefin cá êfin anis cây anit antenne an-ten antenne parabolique anten parabôn artichaut cây atisô aspirine atpirin autobus xe buýt automobile xe ô tô balcon ban công ballet ba lê ballot (sac à dos) ba-lô bandeau dải vấn đầu bébé em bé beurre bơ bière bia billes (jeu) bi biscuit bánh (bich) quy biftek bít tết bombe bom bougie (de moteur) buji bouillabaisse món buiabet boulon bu lông café cà phê cantine căng tin caoutchouc cao su* caramel (flan) caramen cardan các đăng cari ca ri cas ca chemise áo sơ mi carotte cà rốt chartreuse rượu sactrơ chocolat sô cô la ciment xi măng cinéma xi nê cirque rạp xiếc cognac rượu cô nhắc corset coocxê coup cú condom (capote, caoutchouc) capốt (vulg.), bao cao su* cravatte cái ca vát, cà vạt crème glacée kem cyan xanh ** cyclo xích lô dâme đầm dollar đồng đô la divan ghế đi văng drap dạ épinard rau bi na essence xăng (faire la) cour Cưa fermeture éclair phéc-mơ-tuya film phim filtre (à café) phin frein cái phanh fromage phô mai, phó mát gâteau bánh ga-tô gant găng gare nhà ga gilet áo gi lê gin rượu gin golf gôn gomme à effacer gôm gomme arabique gôm A Rập guidon ghi đông guitare đàn ghita homosexuel (pédéraste) pê đê (vulgaire) jambon giam bông jeans quần jean laine len lynx mèo linh, linh miêu manteau măng tô maquereau ma cô (celui qui pratique le maquerellage) marmotte con macmôt mayonnaise nước xốt mayonne médaille mề đay mère mẹ morue cá moruy moutarde mù tạt niveau (objet) cái nivô oeuf au plat op la noeud papillon nơ olive cây/quả ôliu orgue đàn ống pain (avec mie) bánh mì paletot bành tô papier fin (pelure) giấy pơluya pastis (liqueur d'anis) rượu anit pâté pa tê pile (électrique) pin piston pittông pompe cái bơm pourboire tiền buột-boa poupée púp pê, búp bê pédale pê đan pénicilline pê ni xi lin quai kè, kê radio rađiô ragoût món ragu rhum rượu rom sac Tui xách salade rau xà lách club sandwich xăngđuýt saucisse xúc xích savane xavan savon xà phòng, xà bòng sirop xi rô soupe xúp soupe tonkinoise (de pot-au-feu) phở (incertain) soutien-gorge cái xu chiêng tape cái tát tasse cái tách taxi xe tắc xi timbre tem tournevis cái tuanơvit veston áo vét tông valse van valve van vanne van vin rượu vang vis vít vison chồn vizon valise cái va li vodka rượu votca whiskey rượu uytky zéro cê-rô, zé ro Ga-lăng : galant Phéc-mơ-tuya : fermeture Ri-đô : rideau Ba tê sô : pâté chaud Bề rê : beret Ma sơ : religieuse (ma sœur) Lô cốt : blockhaus https://en.wiktionary.org/wiki/Category:Vietnamese_borrowed_terms |
No comments:
Post a Comment