今天 ( kim thiên ): hôm nay
今人( kim nhân ) : người bây giờ
今日 ( kim nhật ) : hôm nay
今生 ( kim sinh ) : kiếp này, đời này
今天你忙吗 ?Hôm nay bạn có bận không ?
我今天不忙。Tôi hôm nay không bận .
昨天 ( tác thiên ): hôm qua
昨日 ( tác nhật ) : hôm qua
后天 ( hậu thiên ): ngày kìa ( 2 ngày sau )
后人 ( hậu nhân ): người đời sau
今后 ( kim hậu ) : từ nay về sau
前天 ( tiền thiên ) : 2 ngày trước, ngày hôm kia
前人 ( tiền nhân ) : người thế hệ trước
前门 ( tiền môn ) : cửa trước
后门 ( hậu môn ) : cửa sau
从前 ( tòng tiền ) : trước kia, hồi trước
前方 ( tiền phương ): phía trước
后方 ( hậu phương )
前身( tiền thân ): vốn là, tiền thân
前后不一: ( tiền hậu bất nhất )
今人( kim nhân ) : người bây giờ
今日 ( kim nhật ) : hôm nay
今生 ( kim sinh ) : kiếp này, đời này
今天你忙吗 ?Hôm nay bạn có bận không ?
我今天不忙。Tôi hôm nay không bận .
昨天 ( tác thiên ): hôm qua
昨日 ( tác nhật ) : hôm qua
后天 ( hậu thiên ): ngày kìa ( 2 ngày sau )
后人 ( hậu nhân ): người đời sau
今后 ( kim hậu ) : từ nay về sau
前天 ( tiền thiên ) : 2 ngày trước, ngày hôm kia
前人 ( tiền nhân ) : người thế hệ trước
前门 ( tiền môn ) : cửa trước
后门 ( hậu môn ) : cửa sau
从前 ( tòng tiền ) : trước kia, hồi trước
前方 ( tiền phương ): phía trước
后方 ( hậu phương )
前身( tiền thân ): vốn là, tiền thân
前后不一: ( tiền hậu bất nhất )
No comments:
Post a Comment