Sunday, September 14, 2014

单词

过 Qua
快 Nhanh
慢 Chậm
告诉 Nói(cho biết), bảo
火车 Tàu lửa
地铁 Tàu điện ngầm
步行街 Phố đi bộ
省 Tiết kiệm
速度 Tốc độ
对 đúng
浪费 Lãng phí
再说 Hơn nữa
晕车 Say xe
地图 Bản đồ
换 Đổi
打车 Gọi xe
衣服 Quần áo
够 Đủ
次 Lần

刚 Vừa mới
回来 Trở lại, trở về
礼物 Lễ vật
飞机 Máy bay
中心 Trung tâm
飞机场 Sân bay
摩托车 Xe máy
 三轮车 Xích lô
电车 Xe điện

兜风 Hóng gió
危险 Nguy hiểm

No comments:

Post a Comment